Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 3 kết quả:
仿古 phỏng cổ
•
倣古 phỏng cổ
•
訪古 phỏng cổ
1
/3
仿古
phỏng cổ
[
phảng cổ
]
Từ điển trích dẫn
1. Đồ vật hoặc văn tự mô phỏng theo lối xưa.
倣古
phỏng cổ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bắt chước đời xưa. Noi gương xưa.
訪古
phỏng cổ
Từ điển trích dẫn
1. Tìm tòi cổ tích. ◇Tống sử 宋史: “Du danh sơn đại xuyên, sưu kì phóng cổ” 游名山大川, 搜奇訪古 (Trịnh Tiều truyện 鄭樵傳) Đi thăm núi nổi tiếng, xem sông lớn, sưu tầm sự vật lạ, tìm tòi cổ tích.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tìm hiểu việc xưa.